Tiếng Anh | Tiếng Việt | Loại | Danh mục | Nghe | Trạng thái | Hành động |
---|---|---|---|---|---|---|
Where should we meet? | Chúng ta gặp nhau ở đâu? | Câu từ | Bạn bè | - | ||
Are you free this weekend? | Bạn có rảnh cuối tuần này không? | Câu từ | Bạn bè | - | ||
The food was delicious! | Món ăn rất ngon! | Câu từ | Ẩm thực | - | ||
How much is this? | Cái này giá bao nhiêu? | Câu từ | Mua Sắm | - | ||
What do you think about this? | Bạn nghĩ sao về điều này? | Câu từ | Bạn bè | - | ||
I think it’s too expensive | Tôi nghĩ nó quá đắt. | Câu từ | Bạn bè | - | ||
I see what you mean | Tôi hiểu ý bạn | Câu từ | Bạn bè | - | ||
Let’s agree to disagree. | Hãy đồng ý rằng chúng ta có ý kiến khác nhau | Câu từ | Bạn bè | - | ||
That sounds great! | Nghe hay đấy! | Câu từ | Bạn bè | - | ||
You’re absolutely right. | Bạn hoàn toàn đúng. | Câu từ | Bạn bè | - |