Danh sách Tính năng

Thêm từ mới

Danh sách từ

Tiếng Anh Tiếng Việt Loại Danh mục Nghe Trạng thái Hành động
The future of AI is very promising Tương lai của AI rất hứa hẹn. Câu từ Công nghệ -
The system is vulnerable to cyber attacks Hệ thống dễ bị tấn công mạng Câu từ Công nghệ -
There is a bug in the system Có một lỗi trong hệ thống. Câu từ Công nghệ -
Our system is based on artificial intelligence Hệ thống của chúng tôi dựa trên trí tuệ nhân tạo. Câu từ Công nghệ -
We are developing a new software solution Chúng tôi đang phát triển một giải pháp phần mềm mới. Câu từ Công nghệ -
I work in the tech industry. Tôi làm việc trong ngành công nghệ. Câu từ Công nghệ -
Can you give me a discount? Bạn có thể giảm giá không? Câu từ Mua Sắm -
Do you accept credit cards? Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? Câu từ Mua Sắm -
How much does this cost? Cái này giá bao nhiêu? Câu từ Mua Sắm -
Can I see the menu, please? Tôi có thể xem thực đơn không? Câu từ Ẩm thực -