Tiếng Anh | Tiếng Việt | Loại | Danh mục | Nghe | Trạng thái | Hành động |
---|---|---|---|---|---|---|
What do you do for a living? | Bạn làm nghề gì? | Câu từ | Bạn bè | - | ||
It’s a pleasure to meet you | Hân hạnh được gặp bạn. | Câu từ | Bạn bè | - | ||
Don’t forget to cool down after your workout | Đừng quên thư giãn sau khi tập luyện. | Câu từ | Thể thao | - | ||
Stretch before exercising | Hãy khởi động trước khi tập thể dục | Câu từ | Thể thao | - | ||
I go to the gym three times a week. | Tôi đi tập gym ba lần một tuần. | Câu từ | Thể thao | - | ||
This food is too greasy | Món này nhiều dầu mỡ quá | Câu từ | Ẩm thực | - | ||
I’m on a diet | Tôi đang ăn kiêng. | Câu từ | Ẩm thực | - | ||
Avoid junk food. | Tránh ăn đồ ăn vặt. | Câu từ | Sức khỏe | - | ||
Too much stress is bad for your health | Căng thẳng quá mức không tốt cho sức khỏe | Câu từ | Sức khỏe | - | ||
Get enough sleep to stay healthy | Ngủ đủ giấc để duy trì sức khỏe. | Câu từ | Sức khỏe | - |