Tiếng Anh | Tiếng Việt | Loại | Danh mục | Nghe | Trạng thái | Hành động |
---|---|---|---|---|---|---|
Would you mind opening the window? | Bạn có phiền mở cửa sổ không? | Câu từ | Bạn bè | - | ||
I think we should leave now | Tôi nghĩ chúng ta nên đi ngay bây giờ | Câu từ | Bạn bè | - | ||
Why don’t we try this restaurant? | Sao chúng ta không thử nhà hàng này nhỉ? | Câu từ | Du lịch | - | ||
Could you please repeat that? | Bạn có thể lặp lại điều đó không? | Câu từ | Bạn bè | - | ||
I’m really sorry about that | Tôi thực sự xin lỗi vì điều đó. | Câu từ | Bạn bè | - | ||
How’s the weather today? | Hôm nay thời tiết thế nào? | Câu từ | Bạn bè | - | ||
It’s really nice outside | Ngoài trời rất đẹp! | Câu từ | Du lịch | - | ||
Same old, same old | Cũng như mọi ngày thôi | Câu từ | Bạn bè | - | ||
What have you been up to? | Dạo này bạn làm gì rồi? | Câu từ | Bạn bè | - | ||
I work as a software engineer | Tôi làm kỹ sư phần mềm | Câu từ | Bạn bè | - |