Danh sách Tính năng

Thêm từ mới

Danh sách từ

Tiếng Anh Tiếng Việt Loại Danh mục Nghe Trạng thái Hành động
Eat more fruits and vegetables. Ăn nhiều trái cây và rau củ. Câu từ Sức khỏe -
You should drink plenty of water. Bạn nên uống nhiều nước Câu từ Sức khỏe -
Where is the nearest hospital? Bệnh viện gần nhất ở đâu? Câu từ Sức khỏe -
She broke her arm Cô ấy bị gãy tay. Câu từ Sức khỏe -
Call an ambulance! Gọi xe cứu thương ngay! Câu từ Sức khỏe -
Are there any side effects? Có tác dụng phụ nào không? Câu từ Sức khỏe -
Take a deep breath Hãy hít thở sâu. Câu từ Sức khỏe -
What seems to be the problem? Bạn có vấn đề gì vậy? Câu từ Bạn bè -
Do you have an appointment? Bạn có hẹn trước không? Câu từ Bạn bè -
I need to see a doctor Tôi cần gặp bác sĩ Câu từ Sức khỏe -