Tiếng Anh | Tiếng Việt | Loại | Danh mục | Nghe | Trạng thái | Hành động |
---|---|---|---|---|---|---|
I have a fever | Tôi bị sốt. | Câu từ | Sức khỏe | - | ||
I feel weak and tired | Tôi cảm thấy yếu và mệt mỏi. | Câu từ | Sức khỏe | - | ||
My stomach hurts | Tôi bị đau bụng. | Câu từ | Sức khỏe | - | ||
I have a sore throat | Tôi bị đau họng. | Câu từ | Sức khỏe | - | ||
I feel dizzy | Tôi cảm thấy chóng mặt | Câu từ | Sức khỏe | - | ||
I have a headache | Tôi bị đau đầu | Câu từ | Sức khỏe | - | ||
You don’t look well. Are you okay? | Bạn trông không khỏe lắm. Bạn ổn chứ? | Câu từ | Sức khỏe | - | ||
Are you feeling any better? | Bạn có thấy khá hơn không? | Câu từ | Sức khỏe | - | ||
How are you feeling today? | Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? | Câu từ | Sức khỏe | - | ||
No parking here. | Không được đỗ xe ở đây | Câu từ | Giao Thông | - |