Danh sách Tính năng

Thêm từ mới

Danh sách từ

Tiếng Anh Tiếng Việt Loại Danh mục Nghe Trạng thái Hành động
The internet connection is too slow Kết nối internet quá chậm Câu từ Công nghệ -
I need to upgrade my storage capacity Tôi cần nâng cấp dung lượng lưu trữ. Câu từ Công nghệ -
This laptop has a powerful processor Chiếc laptop này có bộ vi xử lý mạnh mẽ. Câu từ Công nghệ -
What are the specifications of this device Thông số kỹ thuật của thiết bị này là gì? Câu từ Công nghệ -
Blockchain technology is changing the industry Công nghệ blockchain đang thay đổi ngành công nghiệp. Câu từ Công nghệ -
Quantum computing is still in its early stages Máy tính lượng tử vẫn đang ở giai đoạn đầu Câu từ Công nghệ -
luggage hành lý Từ vựng Chưa phân loại -
go straight then turn right đi thẳng sau đó rẽ phải Câu từ Du lịch -
hello xin chào Từ vựng Chưa phân loại -
go straight then turn left đi thẳng sau đó rẽ trái Câu từ Du lịch -