Tiếng Anh | Tiếng Việt | Loại | Danh mục | Nghe | Trạng thái | Hành động |
---|---|---|---|---|---|---|
The road is blocked due to an accident | Con đường bị chặn do tai nạn. | Câu từ | Giao Thông | - | ||
We need to report this to the police | Chúng ta cần báo cảnh sát về việc này. | Câu từ | Giao Thông | - | ||
There’s a lot of traffic today | Hôm nay giao thông đông quá. | Câu từ | Giao Thông | - | ||
How long will it take to get there? | Mất bao lâu để đến đó? | Câu từ | Giao Thông | - | ||
Can you call a taxi for me? | Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không? | Câu từ | Giao Thông | - | ||
Please let me know when we reach my stop | Làm ơn cho tôi biết khi đến trạm của tôi. | Câu từ | Giao Thông | - | ||
Does this bus go to the city center? | Xe buýt này có đi đến trung tâm thành phố không? | Câu từ | Giao Thông | - | ||
We need to catch a taxi | Chúng ta cần bắt một chiếc taxi. | Câu từ | Giao Thông | - | ||
I usually take the bus to work | Tôi thường đi xe buýt đến chỗ làm | Câu từ | Giao Thông | - | ||
Go straight, then turn left at the traffic light | Đi thẳng, sau đó rẽ trái ở đèn giao thông. | Câu từ | Giao Thông | - |