Tiếng Anh | Tiếng Việt | Loại | Danh mục | Nghe | Trạng thái | Hành động |
---|---|---|---|---|---|---|
I am very pleased to meet you | Tôi rất vui được được gặp các bạn | Câu từ | Bạn bè | - | ||
I don’t understand English well | Tôi hiểu tiếng anh không tốt | Câu từ | Bạn bè | - | ||
Please repeat | Làm ơn nhắc lại. | Câu từ | Chưa phân loại | - | ||
Drop me a line | Nhớ viết cho tôi mấy chữ nhé! | Câu từ | Bạn bè | - | ||
How long have you been here? | Bạn sống ở đây bao lâu rồi? | Câu từ | Bạn bè | - | ||
Can you give me a hand with this? | Bạn có thể giúp tôi một tay chứ? | Câu từ | Chưa phân loại | - | ||
Don’t worry about it | Đừng bận tâm về điều đó nữa | Câu từ | Chưa phân loại | - |